Có 2 kết quả:
返点 fǎn diǎn ㄈㄢˇ ㄉㄧㄢˇ • 返點 fǎn diǎn ㄈㄢˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sales bonus
(2) affiliate reward
(3) rebate
(4) commission
(2) affiliate reward
(3) rebate
(4) commission
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sales bonus
(2) affiliate reward
(3) rebate
(4) commission
(2) affiliate reward
(3) rebate
(4) commission
Bình luận 0